Đã bao giờ bạn cầm trên tay một chai dầu nhớt ô tô và bối rối trước những ký hiệu như 5W-30, API SN hay loạt thông số kỹ thuật khó hiểu khác chưa?
Việc có quá nhiều thông số in trên nhãn dầu nhớt có thể khiến bạn lúng túng khi đi mua nhớt. Trong đầu bạn sẽ xuất hiện những câu hỏi như: “Loại nhớt này có làm hại máy không? Nên dùng nhớt thông số như thế nào cho xe của mình?”
Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng. Sau đây sẽ là hướng dẫn chi tiết từng bước, kèm ví dụ cực dễ hiểu giúp bạn nhanh chóng nắm rõ ý nghĩa của mọi thông số quan trọng trên chai dầu nhớt ô tô.
Bạn sẽ hiểu được sự khác nhau giữa các loại dầu nhớt trên thị trường, độ nhớt nào là phù hợp, các cấp chất lượng nào của nhớt nên chọn. Từ đó giúp bạn nhanh chóng tìm được sản phẩm phù hợp cho xe của mình.
Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu!
3 Thông Số Quan Trọng Nhất Trên Nhãn Dầu Nhớt Ô Tô
Có rất nhiều thông tin được in trên mỗi chai dầu nhớt động cơ. Tuy nhiên, bạn chỉ cần tập trung vào 3 thông số quan trọng nhất.
- Chủng loại dầu nhớt
- Cấp độ nhớt
- Cấp chất lượng nhớt.
Nếu bạn để ý, đây thường là những thông tin được in rất nổi bật trên nhãn sản phẩm.
1. Chủng Loại Dầu Nhớt Động Cơ Ô Tô
Hiện nay nhớt động cơ được chia làm 3 loại chính: nhớt khoáng, nhớt tổng hợp và bán tổng hợp. Chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu từng loại:
Nhớt Khoáng (Mineral Oil)
Dầu nhớt gốc khoáng được tinh chế từ dầu thô. Loại này có giá rẻ nhất nhưng chứa nhiều tạp chất, các phân tử không đồng đều. Nhớt khoáng thường phù hợp động cơ cũ, công suất nhỏ.
Dấu hiệu nhận biết: Nhớt khoáng; Dầu gốc tự nhiên; Dầu gốc khoáng; Mineral oil; Natural Base Oil.
Khi sử dụng nhớt khoáng, trung bình bạn cần thay mới sau mỗi 5.000 km.

Nhớt Tổng Hợp Toàn Phần (Fully Synthetic)
Dầu tổng hợp toàn phần được chế tạo bằng công nghệ hiện đại. Nhớt tổng hợp được chưng cất theo các quy trình phản ứng hóa học tại các phòng thí nghiệm.
Loại này cho chất lượng bôi trơn tốt nhất và ổn định nhất. Tuy nhiên, giá thành cũng cao nhất, thường gấp ~5 lần nhớt khoáng.
Dấu hiệu nhận biết: Fully Synthetic; 100% Synthetic; PAO-Based Synthetic; Ester Synthetic; Nhớt tổng hợp toàn phần; Dầu tổng hợp toàn phần; Công nghệ tổng hợp.
Khi sử dụng loại nhớt tổng hợp toàn phần, trung bình bạn có thể chạy đến 15.000 km mới cần thay mới.

Nhớt Bán Tổng Hợp (Semi Synthetic)
Dầu nhớt bán tổng hợp là loại nhớt được pha trộn giữa nhớt khoáng và nhớt tổng hợp toàn phần. Do đó, chất lượng và giá thành của loại này sẽ nằm ở mức giữa nhớt khoáng và nhớt tổng hợp.
Dấu hiệu nhận biết: Semi Synthetic; Synthetic Blend; Part Synthetic Oil; Nhớt bán tổng hợp.
Khi sử dụng loại nhớt bán tổng hợp, trung bình bạn cần thay mới sau mỗi 7.000 km.

Bảng So Sánh Chi Tiết 3 Loại Nhớt Ô Tô Phổ Biến
Tiêu chí | Dầu khoáng (Mineral) | Dầu bán tổng hợp (Semi-synthetic) | Dầu tổng hợp toàn phần (Fully synthetic) |
Nguồn gốc | Tinh chế từ dầu thô | Pha trộn giữa dầu khoáng và tổng hợp | Tổng hợp bằng phản ứng hóa học |
Độ tinh khiết | Thấp | Trung bình | Cao |
Độ bền nhiệt & oxy hóa | Kém | Khá | Rất tốt – chịu nhiệt cao, ít biến chất |
Khả năng khởi động lạnh | Trung bình đến kém | Khá | Rất tốt, điểm đông đặc thấp |
Khả năng bôi trơn ổn định | Trung bình | Tốt | Tốt nhất, ổn định ở cả nhiệt độ thấp và cao |
Thời gian thay nhớt | 3.000-5.000 km | 5.000-7.000 km | 10.000 – 15.000 km (hoặc lâu hơn tùy hãng) |
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu | Thấp | Trung bình | Cao |
Khả năng chống tạo cặn | Kém | Khá | Rất tốt – giữ máy sạch |
Khả năng bảo vệ động cơ lâu dài | Trung bình | Tốt | Xuất sắc |
Phù hợp với | Xe đời cũ, xe ít đi, khí hậu ấm | Xe phổ thông, vận hành bình thường | Xe đời mới, xe có turbo, hybrid, môi trường khắc nghiệt |
2. Cấp Độ Nhớt: Chỉ Số SAE Và Ý Nghĩa Các Thông Số Nhớt 5W-30, 10W-40, 20W-50,… Là Gì?
Tại Sao Bạn Cần Quan Tâm Đến Độ Nhớt Trước Khi Chọn Mua Nhớt?
Độ nhớt là yếu tố rất quan trọng, thường được cân nhắc đầu tiên khi bạn mua nhớt. Sử dụng nhớt có độ nhớt không phù hợp sẽ gây hại cho xe của bạn. Từ tiêu tốn chi phí sửa chữa đến làm giảm khả năng vận hành của xe.
- Nhớt quá đặc thường khó luân chuyển. Khi khởi động nhớt sẽ khó đi đến các chi tiết cách xa bơm nhớt để bôi trơn. Điều này khiến một số chi tiết dễ bị hao mòn khi khởi động lạnh mỗi sáng.
- Nhớt quá loãng thường dễ bị chèn ép ra khỏi bề mặt các chi tiết ma sát khi động cơ chịu tải lớn. Điều này khiến bề mặt các chi tiết dễ bị thiếu nhớt và mòn nhanh.
Chỉ Số Cấp Độ Nhớt SAE Của Dầu Nhớt Là Gì?
Cấp độ nhớt SAE – SAE viscosity grade là hệ thống phân loại độ nhớt dầu động cơ của Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ.
Ký tự và con số trong mã SAE cho biết độ nhớt của nhớt trong điều kiện lạnh và nóng. Chi tiết cách đọc sẽ được giải thích ở phần dưới.
Nếu phân loại theo cấp độ nhớt, chúng ta sẽ có 2 loại dầu nhớt: đơn cấp và đa cấp.
Dầu Nhớt Đơn Cấp Là Gì?
Dầu nhớt đơn cấp là loại nhớt có một chỉ số độ nhớt. Loại này chỉ dùng riêng cho mùa đông hoặc mùa khác.
Dầu nhớt dùng cho mùa đông có ký hiệu chỉ số độ nhớt và thêm chữ W (Winter) trên cơ sở độ nhớt ở nhiệt độ thấp (-18 độ C). Ví dụ: SAE 5W, SAE 10W, SAE 15W, SAE 20W và SAE 25W.
Nhớt dùng cho mùa khác thì không có W trong chỉ số và dựa trên cơ sở độ nhớt ở nhiệt độ 100 độ C. Ví dụ SAE 20, SAE 30, SAE 40, và SAE 50.
Nhớt đơn cấp có tính linh hoạt khá thấp, ít phổ biến trên thị trường. Loại này thường được dùng cho các loại động cơ 2 kỳ, máy nông nghiệp, công nghiệp.
Dầu Nhớt Đa Cấp Là Gì?
Dầu nhớt đa cấp là loại nhớt có 2 chỉ số độ nhớt ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao.
Ví dụ: nhớt SAE 20W-40 ở nhiệt độ thấp có cấp độ nhớt giống như nhớt SAE 20W. Còn ở nhiệt độ cao có cấp độ nhớt tương đương với nhớt SAE 40. Tính năng này có được là nhờ một số loại phụ gia đã được bổ sung vào nhớt.
Nhớt đa cấp được sử dụng rất rộng rãi trên ô tô hiện nay. Vì loại này có sự linh hoạt trong phạm vi nhiệt độ môi trường rộng hơn nhớt đơn cấp.
Cách Đọc Chỉ Số Cấp Độ Nhớt SAE
Chỉ số độ nhớt SAE chính là dãy chữ số lớn nhất bạn thấy trên nhãn sản phẩm. Ví dụ như 5W-30, 10W-40, 0W-40, 20W-50, v.v.
Mỗi ký hiệu gồm hai phần: [một số + chữ W + một số] (ví dụ 5W-30).
Trong đó chữ W viết tắt của Winter (mùa đông), đại diện cho đặc tính dầu ở nhiệt độ thấp (khả năng khởi động lạnh).
Số sau dấu gạch ngang đại diện cho độ nhớt ở nhiệt độ cao (khi động cơ nóng lên vận hành bình thường).
Nguồn: Kixx Newsroom
Số Đứng Trước W (Ví Dụ 5 Trong 5W-30, 10 Trong 10W-40)
Số này cho biết khả năng nhớt hoạt động ở nhiệt độ thấp. Số này càng nhỏ thì dầu càng loãng ở nhiệt độ thấp, giúp động cơ dễ khởi động hơn khi trời lạnh.
Công thức gần đúng là lấy số đó trừ đi 35 để ra nhiệt độ âm (℃) mà dầu vẫn đảm bảo bơm và bôi trơn được khi khởi động.
Ví dụ: 5W nghĩa là dầu giúp khởi động tốt tới khoảng -30°C, còn 20W khoảng -15°C. Do đó, dầu 5W- phù hợp cho vùng có mùa đông lạnh dưới âm 20 độ, trong khi dầu 15W- hay 20W- chỉ thích hợp nơi ấm áp (không nên dùng ở -20°C vì dầu quá đặc khó bơm). |
Số Sau Dấu Gạch Ngang (Ví Dụ 30 Trong 5W-30, 40 Trong 10W-40)
Số này biểu thị độ nhớt của dầu ở 100°C – mức nhiệt xấp xỉ nhiệt độ trung bình của dầu trong động cơ khi hoạt động bình thường. Số này càng lớn thì dầu càng đặc ở nhiệt độ cao.
Ví dụ: Nhớt 20W-50 sẽ đặc hơn (độ nhớt cao hơn) nhớt 10W-30 hoặc 0W-40 khi ở cùng nhiệt độ 100°C.
Nguồn: Kixx Newsroom
Mỗi loại xe sẽ yêu cầu một phạm vi độ nhớt nhất định cho nhớt bôi trơn. Tốt nhất, bạn cần chọn đúng độ nhớt mà nhà sản xuất khuyến cáo.
Hiểu đơn giản: – Nhớt có chỉ số SAE càng nhỏ (ở phần trước W hoặc sau W) thì càng loãng hơn, dễ lưu thông hơn. Nhớt có chỉ số SAE càng lớn thì càng đặc hơn. – Ví dụ: Nhớt 5W-30 loãng hơn nhớt 10W-30 khi lạnh, và nhớt 10W-30 loãng hơn nhớt 10W-40 khi nóng. – Nhớt loãng (độ nhớt thấp) sẽ chảy nhanh hơn để bảo vệ các bộ phận khi động cơ mới khởi động. – Nhớt đặc (độ nhớt cao) thì giữ màng dầu tốt hơn khi động cơ nóng và tải nặng. – Các nhà sản xuất động cơ thường khuyến cáo sử dụng dầu đa cấp (ví dụ 5W-30, 5W-40) để bôi trơn hiệu quả trong dải nhiệt rộng thay vì dầu đơn cấp (chỉ SAE 30, SAE 40) vốn chỉ tốt ở một nhiệt độ nhất định. |
Các Thông Số Cấp Độ Nhớt Phổ Biến
Cấp Độ Nhớt | Ý Nghĩa | Dòng Xe Áp Dụng |
SAE 5W-30 | Độ nhớt ở nhiệt độ thấp: 5 ở khoảng -25°C~-30°C. Độ nhớt ở nhiệt độ cao: 30 ở 100°C. | Xe du lịch đời mới, xe của Toyota, Honda, Mazda… hiện nay khuyến cáo 5W-30 nhờ tính cân bằng giữa kinh tế và bảo vệ động cơ. |
SAE 5W-40 | Độ nhớt ở nhiệt độ thấp: 5 ở khoảng -25°C~-30°C. Độ nhớt ở nhiệt độ cao: 40 ở 100°C. | Dùng cho một số xe châu Âu hiệu suất cao. Xe có turbo có thể yêu cầu 5W-40 để đảm bảo màng dầu đủ dày khi chạy nhiệt độ cao. |
SAE 10W-30 | Độ nhớt ở nhiệt độ thấp: 10 ở khoảng -25°C~-30°C. Độ nhớt ở nhiệt độ cao: 30 ở 100°C. | Dùng cho một số động cơ đời cũ hoặc xe chạy vùng khí hậu nóng quanh năm, nơi 5W không thực sự cần thiết. |
SAE 10W-40 | Độ nhớt ở nhiệt độ thấp: 10 ở khoảng -25°C~-30°C. Độ nhớt ở nhiệt độ cao: 40 ở 100°C. | Dùng cho nhiều xe đời cũ (như xe sản xuất thập niên 1990-2000). Xe vận hành ở vùng nhiệt đới nóng được khuyên dùng 10W-40. |
SAE 20W-50 | Độ nhớt ở nhiệt độ thấp: 10 ở khoảng -15°C trở lên. Độ nhớt ở nhiệt độ cao: 50 ở 100°C. | Dùng cho một số xe đời rất cũ hoặc xe tải, xe máy công trình. |
Quan Niệm “Nhớt Càng Đặc Càng Tốt” Đã Lỗi Thời
Nhờ công nghệ phụ gia hiện đại, ngay cả nhớt loãng hơn (như 10W-30, 5W-30) vẫn đảm bảo bôi trơn bảo vệ động cơ tốt, đồng thời giảm ma sát giúp động cơ vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Do đó, bạn hãy tuân theo khuyến cáo của hãng xe về cấp độ nhớt thích hợp, thay vì nghĩ rằng dùng nhớt đặc hơn sẽ bảo vệ máy tốt hơn.
3. Thông Số Cấp Chất Lượng Dầu Nhớt (API, ACEA, ILSAC): Thế Nào Là “Nhớt Xịn”?
Ngoài độ nhớt, mỗi loại dầu còn có cấp chất lượng do các tổ chức uy tín quy định.
Tiêu Chuẩn API
Như đã đề cập, thông dụng nhất là tiêu chuẩn API của Viện Dầu khí Mỹ.
Trên nhãn, API thường kèm hai chữ cái. Ví dụ API SN, API SP cho động cơ xăng, hoặc API CH-4, CI-4 cho động cơ diesel.
Chữ S (Service) dành cho động cơ xăng, chữ C (Commercial) dành cho động cơ diesel. Ký tự đứng sau S hoặc C (N, P… hoặc 4, 5…) biểu thị thế hệ tiêu chuẩn. Chữ cái càng về sau nghĩa là tiêu chuẩn mới hơn, chất lượng cao hơn.
Ví dụ: API SA là tiêu chuẩn rất cũ (nhớt thời kỳ 1930-1960, chất lượng thấp), trong khi API SP là tiêu chuẩn hiện đại (từ năm 2020) dành cho động cơ xăng đời mới, bảo vệ động cơ tối ưu hơn.

Tương tự, API CH-4 (ra đời ~1998) thấp hơn CI-4, CJ-4, và bây giờ có CK-4, CL-4…

Lưu ý: API diesel dùng số, số cao hơn có nghĩa tiêu chuẩn sẽ mới hơn. Trung bình khoảng 4-5 năm, API lại giới thiệu cấp mới phù hợp với công nghệ động cơ mới.
Tổng Hợp Các Thông Số Cấp Chất Lượng Nhớt Theo Tiêu Chuẩn API
Tiêu Chuẩn | Động Cơ | Ứng Dụng |
API SN(2010) | Xăng | Dành cho động cơ xăng khoảng sau 2010Tương thích ngược với động cơ đời cũ yêu cầu API SM trở về trước |
API SP(2020) | Xăng | Khuyến nghị cho động cơ xăng đời 2020 trở về sau (thay thế API SN)Hoàn toàn tương thích ngược với các xe yêu cầu API SN, SM,… trước đây |
API CJ-4 (2006) | Diesel | Dành cho động cơ diesel khoảng 2007–2016 (xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro IV/V)Tương thích ngược: dầu API CJ-4 dùng tốt cho động cơ yêu cầu các cấp cũ hơn (CI-4, CH-4, CG-4…) |
API CK-4(2016) | Diesel | Dành cho động cơ diesel đời 2017 trở lên (đáp ứng tiêu chuẩn khí thải mới)Tương thích ngược với API CJ-4 và các cấp trước đó |
Lưu ý: Có một biến thể mới API FA-4 (2016). Tiêu chuẩn này tập trung tăng hiệu suất nhiên liệu cho một số động cơ đời mới, nhưng không tương thích ngược với CK-4/CJ-4.
Tiêu Chuẩn ACEA
Bên cạnh API, nếu bạn ở châu Âu hoặc dùng xe châu Âu, bạn sẽ cần để ý đến tiêu chuẩn ACEA trên nhãn dầu nhớt.
ACEA phân loại thành các nhóm:
- A/B: dành cho động cơ xăng/diesel nhẹ thông thường.
- C: dành cho động cơ có bộ lọc bụi, xúc tác.
- E: dành cho động cơ diesel tải nặng.
Mỗi nhóm lại có các cấp (số 1,2,3,4,5). Số càng cao thì sẽ yêu cầu hiệu năng càng cao.
Nhà sản xuất ô tô sẽ khuyến cáo cấp ACEA phù hợp cho động cơ của họ trong tài liệu kỹ thuật. Ví dụ: xe châu Âu đời mới thường yêu cầu ACEA C3 hoặc C5 cho động cơ có DPF.
Tổng Hợp Các Thông Số Cấp Chất Lượng Nhớt Theo Tiêu Chuẩn ACEA
Tiêu chuẩn ACEA còn nhóm E dành cho động cơ diesel hạng nặng, xe tải, xe bus như E4, E6, E7, E9. Phạm vi bảng này tập trung vào xe du lịch cá nhân.
Tiêu Chuẩn | Động Cơ | Ứng Dụng |
ACEA A3/B4 | Xăng | Dùng cho xe ô tô con châu Âu đời ~2000s-2010s yêu cầu nhớt hiệu suất cao |
ACEA A5/B5 | Xăng | – Dùng cho một số xe đời mới (thường sau 2004-2010) đề cao tiết kiệm nhiên liệu. Ví dụ: xe Ford, Honda, Volvo… có khuyến cáo ACEA A5/B5. – Không tương thích với các động cơ đòi hỏi dầu A3/B4 |
ACEA C3 | Xăng | – Dùng cho nhiều dòng xe châu Âu đời sau 2005-2010. – Xe có tiêu chuẩn khí thải Euro 4/5/6 có catalytic converter, bộ lọc DPF (Mercedes, BMW, VW…) sẽ yêu cầu nhớt ACEA C3 để bảo vệ DPF và turbo. – Tương thích với các xe đời cũ hơn không có DPF. |
ACEA A3/B4 | Diesel | Dùng cho xe diesel không có DPF hoặc đời ~2000-2010 yêu cầu chuẩn B4. Ví dụ: nhiều xe Turbo Diesel châu Âu thế hệ cũ (Euro 3/4) sử dụng dầu ACEA A3/B4. |
ACEA C3 | Diesel | Dùng cho xe diesel đời mới có DPF (Euro 5/6), giúp kéo dài tuổi thọ DPF và các bộ xử lý khí thải khác. Ví dụ: các xe Mercedes-Benz, BMW, Audi… thường yêu cầu dầu ACEA C3 cho động cơ diesel từ khoảng 2005 trở lên. |
Tiêu Chuẩn ILSAC
Tiêu chuẩn ILSAC (International Lubricants Standardization and Approval Committee) là một hệ thống chứng nhận và phân loại dầu nhớt động cơ, đặc biệt là cho xe hơi. Tiêu chuẩn này do Ủy ban Tiêu chuẩn hóa và Phê chuẩn Dầu nhờn Quốc tế (International Lubricants Standardization and Approval Committee) phát triển.
ILSAC thường kết hợp các tiêu chuẩn của API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ), nhưng tập trung đặc biệt vào hiệu quả nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
ILSAC sử dụng các ký hiệu như GF-1, GF-2, GF-3, GF-4, GF-5, và GF-6 để phân loại dầu nhớt. Trong đó GF-6 là phiên bản mới nhất.
Tổng Hợp Các Thông Số Cấp Chất Lượng Nhớt Theo Tiêu Chuẩn ILSAC
Tiêu Chuẩn | Động Cơ | Ứng Dụng |
ILSAC GF-5(2010) | Xăng | – Tiêu chuẩn dành cho xe xăng đời ~2011–2020 (tương đương API SN) – Vẫn dùng được cho xe cũ yêu cầu GF-5. |
ILSAC GF-6A(2020) | Xăng | – Áp dụng cho hầu hết xe xăng đời 2020 trở đi. – Dùng được cho xe cũ yêu cầu GF-5. |
ILSAC GF-6B(2020) | Xăng | – Thiết kế riêng cho nhớt cực loãng 0W-16. – Chỉ dùng cho động cơ thiết kế đặc biệt yêu cầu GF-6B trong thông số kỹ thuật. – Không dùng được cho xe cũ yêu cầu GF-5. |
Đối với động cơ diesel: ILSAC không có tiêu chuẩn cho dầu động cơ diesel. Các xe diesel sử dụng hệ thống phân loại API C hoặc ACEA B/C nêu trên.
Mẹo: – Bạn có thể dựa theo các tiêu chuẩn mới nhất hiện nay để xác định chất lượng sản phẩm nhớt. Đó là tiêu chuẩn API SP; CEA 2021 và ILSAC GF-6. – Bạn nên ưu tiên tiêu chuẩn API trước vì tiêu chuẩn này đã phổ biến trên toàn cầu. – Trường hợp nhãn của nhớt không có thông tin về API, hãy xét tiếp các tiêu chuẩn còn lại như ACEA và ILSAC. |
Cách Dựa Vào Thông Số Nhớt Để Chọn Dầu Nhớt Phù Hợp Cho Xe Bạn
Để lựa chọn nhớt phù hợp, bạn nên dựa trên các yêu cầu cụ thể của động cơ và điều kiện sử dụng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất mà bạn cần xem xét khi chọn mua dầu nhớt.
1. Chọn Nhớt Có Thông Số Theo Khuyến Cáo Của Các Hãng Xe
Hãy đọc Sách hướng dẫn sử dụng hoặc tài liệu kỹ thuật của xe. Nhà sản xuất sẽ ghi rõ độ nhớt SAE được khuyến nghị (ví dụ 5W-30 hoặc 0W-20 tùy xe) và cấp chất lượng yêu cầu tối thiểu (ví dụ “API SN hoặc cao hơn”, hoặc “đáp ứng ACEA A5/B5”).
Đây là yêu cầu tối thiểu để đảm bảo động cơ vận hành tối ưu và được bảo hành. Bạn nên chọn dầu đúng độ nhớt và có cấp chất lượng tương đương hoặc cao hơn cấp chất lượng mà hãng xe yêu cầu.
Ví dụ: Nếu xe yêu cầu 5W-30 API SL, bạn có thể dùng 5W-30 API SN (cao hơn SL). Tuy nhiên, bạn không nên dùng 10W-40 API SG (sai độ nhớt và thấp cấp hơn).
Ví Dụ Thực Tế: Thông Số Nhớt Tiêu Chuẩn Trên Xe Toyota Camry XV70 2024

Dựa theo sổ hướng dẫn sử dụng của xe Toyota Camry XV70 2024, sử dụng động cơ A25A-FKS, bạn có thể có được những thông tin cần thiết như sau:
Loại nhớt khuyến nghị dành cho dòng xe này là nhớt chính hãng Toyota Genuine Motor Oil hoặc nhớt có thông số tương đương như sau:
Cấp Độ Nhớt | Cấp Chất Lượng |
0W-16 | API SN/ SN+/ SP- ILSAC GF-6B |
0W-20, 5W-20, 5W-30, 10W-30 | API SL/ SM/ SN/ SN+/ SP- ILSAC GF-6A |
Theo Toyota, đây là các cấp độ nhớt khuyến nghị giúp xe tiết kiệm nhiên liệu, khởi động dễ dàng dưới điều kiện thời tiết lạnh, nhiệt độ thấp.
2. Chọn Nhớt Có Thông Số Phù Hợp Với Điều Kiện Khí Hậu Và Vận Hành
Tuỳ theo nền nhiệt và khí hậu ở khu vực của bạn, hãy chọn dầu có cấp W phù hợp.
Ví dụ: Nếu bạn lái xe ở vùng rất lạnh thì nên dùng 0W-xx hoặc 5W-xx. Ngược lại, nếu bạn lái xe ở vùng nhiệt đới có thể dùng 10W-xx nếu thông số xe cho phép.
Điều kiện sử dụng xe của bạn cũng đóng vai trò quan trọng khi lựa chọn nhớt:
- Nếu bạn chạy nhiều cung đường ngắn, tắc đường, dầu sẽ bị loãng nhanh hơn, bạn có thể ưu tiên để dùng nhớt tổng hợp để có màng dầu bền hơn, chống tạo cặn.
- Nếu bạn chạy đường dài, tải nặng, leo đèo, bạn nên dùng dầu có cấp chất lượng cao để chống oxi hóa, giữ độ nhớt ổn định.
Lưu ý: nếu bạn không rõ phạm vi độ nhớt và cấp chất lượng nhớt xe của mình, hãy tham khảo khuyến cáo của hãng. Chẳng hạn xe bạn có thể dùng 5W-30 cho mùa đông và 10W-30 cho mùa hè nóng, nếu sổ tay cho phép dải đó.
3. Chọn Loại Nhớt Phù Hợp (Khoáng, Bán Tổng Hợp, Tổng Hợp)
Như đã phân tích, nhớt tổng hợp toàn phần cho hiệu suất bôi trơn cao nhất, giữ độ nhớt ổn định lâu dài, và cho phép chu kỳ thay dầu dài hơn. Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn bảo vệ động cơ tối đa hoặc xe bạn là loại cao cấp, vận hành khắc nghiệt.
Nhớt bán tổng hợp là lựa chọn kinh tế hơn nhưng vẫn có nhiều ưu điểm, phù hợp cho đa số xe phổ thông chạy điều kiện bình thường.
Dầu gốc khoáng rẻ nhất nhưng thời gian sử dụng ngắn, bạn chỉ nên dùng nếu xe đời cũ, ít yêu cầu cao và chấp nhận thay dầu thường xuyên (3.000-5.000 km một lần).
Nói chung, nếu bạn đang lái xe đời mới, bạn nên sử dụng nhớt tổng hợp hoặc bán tổng hợp để mang lại hiệu quả tốt và sạch máy hơn, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng về dài hạn (dù giá lúc mua cao hơn).
4. Chọn Nhớt Theo Thương Hiệu Và Nguồn Gốc Dầu Nhớt
Bạn hãy ưu tiên chọn mua nhớt từ các thương hiệu uy tín (Castrol, Mobil, Shell, Total, Motul, Aisin, PV Oil, v.v.) và mua ở các cửa hàng tin cậy.
Dầu trôi nổi, không rõ nguồn gốc dù giá rẻ, thường có chất lượng kém, không đúng như các chỉ số in trên nhãn, sẽ gây hại động cơ. Bạn tuyệt đối cần tránh loại nhớt này nếu không muốn xe bị hư hỏng nặng.
Các hãng lớn thường công bố rõ ràng thông số kỹ thuật và chứng nhận cho sản phẩm của họ, giúp bạn an tâm sử dụng. Nếu cần, bạn có thể tra cứu bảng thông số của sản phẩm trên website hãng để đối chiếu với yêu cầu xe mình.
5. Chọn Nhớt Có Thông Số Dựa Theo Yêu Cầu Đặc Biệt Của Xe
Một số xe có các yêu cầu đặc biệt về dầu nhớt. Ví dụ: xe trang bị bộ lọc hạt DPF (thường xe diesel đời mới) đòi hỏi dầu phải là loại nhớt có cấp ACEA Cx phù hợp (C3, C4,…).
Xe có turbo tăng áp nên dùng nhớt tổng hợp cấp chất lượng cao để chống đóng cặn nhiệt độ cao ở turbo.
Xe hybrid có thể yêu cầu dầu loãng hơn (0W-20 hoặc 0W-16) để giảm lực cản, dễ khởi động. Nếu xe bạn thuộc các trường hợp này, đừng bỏ qua mà hãy tuân thủ đúng thông số nhớt chuyên dụng được khuyến cáo.
Đọc Hiểu Thông Số Nhớt Trên Các Sản Phẩm Thực Tế
Đọc Hiểu Thông Số Nhớt Aisin

Dựa vào nhãn hiệu nhớt, bạn có thể xác định được các thông tin cần thiết như sau.
– Nhãn hiệu: Aisin.
– Fully Synthetic: Đây là loại nhớt tổng hợp toàn phần, có thời gian sử dụng dài lên đến 10.000 – 15.000 km.
– SAE 5W-30: Đây là loại nhớt có độ nhớt trung bình, xu hướng hơi loãng để có thể nhanh chóng bôi trơn đến từng ngóc ngách chi tiết của động cơ. Thích hợp cho các loại xe phổ thông, di chuyển chủ yếu trong đô thị.
– Cấp chất lượng:
– API SP: Đây là cấp chất lượng thuộc dạng cao nhất hiện nay (tiêu chuẩn từ năm 2020).
– ILSAC GF-6A: Áp dụng cho hầu hết xe xăng đời 2020 trở đi, phù hợp cho các xe yêu cầu GF-5.
– Dung tích nhớt: 4L.
⇒ Đây là loại nhớt cao cấp, có độ nhớt trung bình, bạn có thể sử dụng cho các xe động cơ xăng đời cao, chủ yếu đi trong đô thị.
Đọc Hiểu Thông Số Nhớt Castrol Magnatec

Đây là sản phẩm được phân phối chính hãng từ Castrol Việt Nam nên bạn dễ dàng đọc thông tin tem nhãn sản phẩm bằng tiếng Việt.
– Nhãn hiệu: Castrol.
– Công nghệ tổng hợp: Đây là loại nhớt tổng hợp toàn phần, có thời gian sử dụng dài lên đến 10.000 – 15.000 km.
– SAE 10W-40: Đây là loại nhớt có độ nhớt trên trung bình, phù hợp với các dòng xe phổ thông sử dụng máy xăng và cả máy dầu. Tạo màng dầu chất lượng cao ở nhiệt độ cao.
– Cấp chất lượng API SP/ CF: cấp chất lượng này cho thấy sản phẩm có thể sử dụng được cho cả xe máy xăng và xe máy dầu.
- Tiêu chuẩn SP áp dụng cho xe máy xăng từ năm 2020.
- Tiêu chuẩn CF áp dụng cho xe máy dầu từ năm 1995.
– Dung tích nhớt: 4L
⇒ Đây là loại nhớt cao cấp, có độ nhớt trên trung bình, bạn có thể sử dụng cho các xe động cơ xăng và diesel đời cao, chủ yếu đi trong đô thị
Đọc Hiểu Thông Số Nhớt Shell Helix Ultra

– Nhãn hiệu: Shell.
– Fully Synthetic: Đây là loại nhớt tổng hợp toàn phần, có thời gian sử dụng dài lên đến 10.000 – 15.000 km.
– For diesel and gasoline engines: Nhà sản xuất cho biết loại nhớt này có thể dùng được cho cả xe máy xăng và xe máy dầu.
– SAE 10W-60: Đây là loại nhớt có độ nhớt cao, phù hợp với các dòng xe tải có công suất lớn, chịu tải nặng, hoặc các dòng xe thể thao hiệu năng, có nhiệt độ vận hành cao liên tục.
– Cấp chất lượng API SP/ CF: cấp chất lượng này cho thấy sản phẩm có thể sử dụng được cho cả xe máy xăng và xe máy dầu.
- Tiêu chuẩn SP áp dụng cho xe máy xăng từ năm 2020.
- Tiêu chuẩn CF áp dụng cho xe máy dầu từ năm 1995.
– Cấp chất lượng ACEA A3/ B4: cấp chất lượng này cho thấy sản phẩm có thể sử dụng được cho xe châu Âu máy xăng đời 2000s-2010s yêu cầu nhớt hiệu suất cao.
– Dung tích nhớt: 4L.
⇒ Đây là loại nhớt cao cấp, có độ nhớt cao, bạn có thể sử dụng cho các xe động cơ xăng và diesel có công suất lớn, chịu tải nặng hoặc các dòng xe thể thao hiệu năng cao.
Đọc Hiểu Thông Số Nhớt Castrol Magnatec Hybrid

Loại nhớt này Castrol không để đầy đủ thông tin ở mặt trước. Do đó, bạn cần quan sát mặt sau của sản phẩm để biết thêm thông tin chi tiết.
– Nhãn hiệu: Castrol Magnatec Hybrid → đúng như nhãn hiệu, đây là loại dầu nhớt dành riêng cho xe hybrid.
– Loại nhớt: Đây là loại nhớt chỉ dành riêng cho xe hybrid.
– SAE 0W-16: Như đã đề cạp ở phần trên, do sản xuất thích ứng cho loại động cơ bật tắt liên tục, nhớt hybrid rất loãng để có thể nhanh chóng luân chuyển, bôi trơn từng ngóc ngách mỗi khi động cơ xăng được kích hoạt.
→ Loại nhớt này sẽ không dùng được cho xe động cơ đốt trong vì quá loãng, dễ sôi, gây mài mòn các chi tiết và quá nhiệt cho động cơ đốt trong.
– Cấp chất lượng: Nếu chú ý phía dưới mặt sau, bạn mới có thể thấy được thông thông tin.

– API SP: tiêu chuẩn SP áp dụng cho xe máy xăng từ năm 2020. Đây là loại nhớt có cấp chất lượng thuộc hàng cao nhất và phổ biến nhất hiện nay.
– ILSAC GF-6B: Thiết kế riêng cho nhớt cực loãng 0W-16. Chỉ dùng cho động cơ thiết kế đặc biệt yêu cầu GF-6B trong thông số kỹ thuật.
– Dung tích nhớt: 5L.
⇒ Đây là loại nhớt chỉ dành riêng cho xe hybrid, với đặc tính động cơ luôn bật tắt liên tục khi hoạt động cùng động cơ điện. Do đó, cần loại nhớt rất loãng để dễ khởi động và bôi trơn nhanh chóng. Nhưng vẫn đảm bảo nhớt có chất lượng cao phù hợp với động cơ hybrid.
Kết Luận
Vậy là qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về những thông số quan trọng trên mỗi chai dầu nhớt ô tô và ý nghĩa của chúng.
Bạn đã biết chỉ số độ nhớt SAE, các cấp chất lượng như API, ACEA, ILSAC dành cho xe xăng và xe diesel, sự khác biệt giữa từ dầu gốc khoáng thông thường đến dầu bán tổng hợp và dầu tổng hợp toàn phần cao cấp.
Giờ đây, bạn có thể áp dụng ngay những kiến thức này vào thực tế trong lần tới khi bảo dưỡng hoặc chọn mua nhớt cho xe bạn.
Hãy tự tin xem lại các thông số trên chai nhớt và lựa chọn loại nhớt phù hợp nhất dựa trên kiến thức bạn đã nắm vững, bạn sẽ thấy việc này dễ dàng hơn rất nhiều so với trước đây.
Hi vọng bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang luôn hỗ trợ bạn quyết định chọn sản phẩm nhớt phù hợp cho xe và tiết kiệm chi phí cho bạn.
Nếu bạn có kinh nghiệm gì về chủ đề này, hãy chia sẻ tại phần bình luận nhé. Chúng ta sẽ cùng nhau thảo luận.
Chúc bạn lái xe vui!